解码器 jiěmǎ qì
volume volume

Từ hán việt: 【giải mã khí】

Đọc nhanh: 解码器 (giải mã khí). Ý nghĩa là: người giải mã. Ví dụ : - "解码器"交换罪证录像 Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.

Ý Nghĩa của "解码器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

解码器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người giải mã

decoder

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 解码器 jiěmǎqì 交换 jiāohuàn 罪证 zuìzhèng 录像 lùxiàng

    - Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解码器

  • volume volume

    - 肝脏 gānzàng shì 身体 shēntǐ de 解毒 jiědú 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 灌篮 guànlán 怎么 zěnme néng 解除 jiěchú 核武器 héwǔqì

    - Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 破解 pòjiě le 密码 mìmǎ

    - Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.

  • volume volume

    - yòng 解码器 jiěmǎqì 交换 jiāohuàn 罪证 zuìzhèng 录像 lùxiàng

    - Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.

  • volume volume

    - zhè jiù 解释 jiěshì le shì 怎么 zěnme 拿到 nádào 医疗器械 yīliáoqìxiè de le

    - Điều đó sẽ giải thích việc tiếp cận thiết bị y tế.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 起码 qǐmǎ huì gěi 我们 wǒmen 解释 jiěshì

    - Ông chủ ít nhất sẽ giải thích cho chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao