Đọc nhanh: 规约 (quy ước). Ý nghĩa là: quy ước; giao kèo; giao ước; ước quy, hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc. Ví dụ : - 竞赛规约 quy ước thi đấu. - 履行规约 thực hiện giao ước. - 这有明确的规约。 đây có giao kèo hẳn hoi.
规约 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quy ước; giao kèo; giao ước; ước quy
经过相互协议规定下来的共同遵守的条款
- 竞赛 规约
- quy ước thi đấu
- 履行 规约
- thực hiện giao ước
- 这有 明确 的 规约
- đây có giao kèo hẳn hoi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. hạn chế; kềm chế; ràng buộc; bó buộc
限制,约束
- 用 理智 规约 言行
- dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规约
- 履行 规约
- thực hiện giao ước
- 竞赛 规约
- quy ước thi đấu
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 日内瓦 公约 对虐 囚 的 规定 如何
- Tôi thích Công ước Geneva hơn.
- 我们 约定 了 规则
- Chúng ta đã giao ước quy tắc.
- 用 理智 规约 言行
- dùng lý trí để kềm chế lời nói và hành vi.
- 请 在 合约 的 规定 间 工作
- Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.
- 这有 明确 的 规约
- đây có giao kèo hẳn hoi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
规›