规章 guīzhāng
volume volume

Từ hán việt: 【quy chương】

Đọc nhanh: 规章 (quy chương). Ý nghĩa là: điều lệ; huấn thị; quy tắc; quy chế; qui định; quy định. Ví dụ : - 规章制度。 hệ thống điều lệ. - 法令规章。 hệ thống pháp luật.. - 完善管理规章。 hoàn thiện quản lí quy định.

Ý Nghĩa của "规章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

规章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều lệ; huấn thị; quy tắc; quy chế; qui định; quy định

规则章程, 特指国家行政机关依法制定的有关行政管理的规范性文件。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 规章制度 guīzhāngzhìdù

    - hệ thống điều lệ

  • volume volume

    - 法令 fǎlìng 规章 guīzhāng

    - hệ thống pháp luật.

  • volume volume

    - 完善 wánshàn 管理 guǎnlǐ 规章 guīzhāng

    - hoàn thiện quản lí quy định.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 规章 với từ khác

✪ 1. 规则 vs 规章

Giải thích:

"规则" vừa có cách sử dụng của danh từ, vừa có cách sử dụng của tính từ, "规章" chỉ là danh từ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规章

  • volume volume

    - 规章制度 guīzhāngzhìdù

    - hệ thống điều lệ

  • volume volume

    - 法令 fǎlìng 规章 guīzhāng

    - hệ thống pháp luật.

  • volume volume

    - 每里 měilǐ dōu yǒu 自己 zìjǐ de 管理 guǎnlǐ 规章 guīzhāng

    - Mỗi làng đều có quy tắc quản lý riêng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 制订 zhìdìng le xīn de 规章制度 guīzhāngzhìdù

    - Trường học đã lập ra quy chế mới.

  • volume volume

    - 厘定 lídìng le xīn de 规章制度 guīzhāngzhìdù

    - Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.

  • volume volume

    - jiù de 规章制度 guīzhāngzhìdù yào 一概 yīgài 废弃 fèiqì

    - Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī 规章 guīzhāng 老实 lǎoshi 遵守 zūnshǒu

    - Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 肃整 sùzhěng 规章 guīzhāng

    - Chúng ta cần chỉnh đốn quy tắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao