Đọc nhanh: 观阵 (quan trận). Ý nghĩa là: lược trận; quan sát.
观阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược trận; quan sát
不参与而从旁观看战斗、斗殴或游戏等的场面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观阵
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 首发 阵容 多 是 新面孔
- Đội hình xuất phát chủ yếu là những gương mặt mới.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
阵›