Đọc nhanh: 吃角子老虎 (cật giác tử lão hổ). Ý nghĩa là: Máy đánh bạc.
吃角子老虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đánh bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃角子老虎
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 老子 就是 不怕 , 他 还 能 吃 了 我
- bố mày còn không sợ, nó dám làm gì tao!
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 老虎 , 狮子 都 是 猫科动物
- Hổ, sư tử đều là động vật họ mèo.
- 这 孩子 老 不想 吃饭 , 大概 是 存食 了
- đứa bé này không chịu ăn, chẳng lẽ là bị đầy bụng sao?
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
子›
老›
虎›
角›