观礼 guānlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quan lễ】

Đọc nhanh: 观礼 (quan lễ). Ý nghĩa là: xem lễ; dự lễ; dự lễ (mời). Ví dụ : - 观礼台 đài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.. - 国庆观礼 xem lễ quốc khánh. - 国庆观礼代表团。 phái đoàn dự lễ quốc khánh.

Ý Nghĩa của "观礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

观礼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem lễ; dự lễ; dự lễ (mời)

(被邀请) 参观典礼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 观礼台 guānlǐtái

    - đài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.

  • volume volume

    - 国庆 guóqìng 观礼 guānlǐ

    - xem lễ quốc khánh

  • volume volume

    - 国庆 guóqìng 观礼 guānlǐ 代表团 dàibiǎotuán

    - phái đoàn dự lễ quốc khánh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观礼

  • volume volume

    - 观礼台 guānlǐtái

    - đài xem lễ; khán đài trong buổi lễ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 国庆 guóqìng 观礼 guānlǐ

    - xem lễ quốc khánh

  • volume volume

    - 开幕式 kāimùshì 典礼 diǎnlǐ shì 壮观 zhuàngguān de 场面 chǎngmiàn

    - lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.

  • volume volume

    - 国庆 guóqìng 观礼 guānlǐ 代表团 dàibiǎotuán

    - phái đoàn dự lễ quốc khánh.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume volume

    - 演员 yǎnyuán xiàng 观众 guānzhòng 敬礼 jìnglǐ

    - Diễn viên cúi chào khán giả.

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao