Đọc nhanh: 观光景点 (quan quang ảnh điểm). Ý nghĩa là: điểm thu hút khách du lịch.
观光景点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm thu hút khách du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观光景点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 他 不 同意 我 的 观点
- Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 看看 太阳 , 大致 是 十一点 种 的 光景
- nhìn mặt trời, khoảng chừng 11 giờ.
- 他们 的 观点 相反
- Quan điểm của họ trái ngược nhau.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 这个 景点 没有 人 光顾
- Điểm tham quan này không có khách ghé thăm..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
景›
点›
观›