Đọc nhanh: 景点门票 (ảnh điểm môn phiếu). Ý nghĩa là: Vé vào cửa tham quan du lịch.
景点门票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé vào cửa tham quan du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景点门票
- 景点 门票 很 贵
- Vé vào khu du lịch rất đắt.
- 决赛 门票 已经 售罄
- Vé trận chung kết đã bán hết.
- 北京 有 很多 有名 的 景点
- ắc Kinh có nhiều địa điểm nổi tiếng.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 国内 旅游景点 非常 多
- Các điểm du lịch trong nước rất phong phú.
- 他 轻轻 点 了 一下 我 的 脑门
- Thầy giáo gõ nhẹ vào trán tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
点›
票›
门›