见面礼 jiànmiànlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kiến diện lễ】

Đọc nhanh: 见面礼 (kiến diện lễ). Ý nghĩa là: quà gặp mặt; quà ra mắt.

Ý Nghĩa của "见面礼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

见面礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quà gặp mặt; quà ra mắt

初次见面时赠送的礼物 (多指年长对年幼的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见面礼

  • volume volume

    - 见面 jiànmiàn 握手 wòshǒu shì 一种 yīzhǒng 礼节 lǐjié

    - Bắt tay khi gặp người khác là phép lịch sự.

  • volume volume

    - 只见 zhījiàn guò 他面 tāmiàn 现在 xiànzài 看到 kàndào de xīn le

    - Trước đây chỉ mới gặp qua anh ấy, bây giờ thấy tấm lòng của anh ấy rồi.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn

    - Một tuần sau chúng ta gặp mặt.

  • volume volume

    - 见面 jiànmiàn jiù 开始 kāishǐ 诉苦 sùkǔ

    - Anh ấy cứ gặp nhau là bắt đầu kể khổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 见面 jiànmiàn shí 相拥 xiāngyōng

    - Họ ôm nhau khi gặp mặt.

  • volume volume

    - 书稿 shūgǎo 已经 yǐjīng 付排 fùpái 不日 bùrì 即可 jíkě 读者 dúzhě 见面 jiànmiàn

    - bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 见面 jiànmiàn 每每 měiměi 争论不休 zhēnglùnbùxiū

    - Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 约定 yuēdìng le 一天 yìtiān 见面 jiànmiàn

    - Họ đã hẹn gặp nhau vào một ngày nào đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFU (戈火山)
    • Bảng mã:U+793C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao