见轻 jiàn qīng
volume volume

Từ hán việt: 【kiến khinh】

Đọc nhanh: 见轻 (kiến khinh). Ý nghĩa là: chuyển biến tốt; đỡ; thuyên giảm (bệnh tình). Ví dụ : - 我能听见轻微的嘶嘶声 Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

Ý Nghĩa của "见轻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

见轻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển biến tốt; đỡ; thuyên giảm (bệnh tình)

(病势) 显出好转

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 听见 tīngjiàn 轻微 qīngwēi de 嘶嘶声 sīsīshēng

    - Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见轻

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 难忘 nánwàng de 傍晚 bàngwǎn 来到 láidào 水塘 shuǐtáng biān 生平 shēngpíng 第一次 dìyīcì 见到 jiàndào 荷花 héhuā

    - Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.

  • volume volume

    - 轻易 qīngyì 发表意见 fābiǎoyìjiàn

    - Anh ấy không phát biểu ý kiến tuỳ tiện.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng 女子 nǚzǐ bèi 举荐 jǔjiàn 入宫 rùgōng 觐见 jìnjiàn 君主 jūnzhǔ de 风俗 fēngsú 不复存在 bùfùcúnzài

    - Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.

  • volume volume

    - 轻视 qīngshì le de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy đã khinh thường ý kiến của tôi.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 听见 tīngjiàn 轻微 qīngwēi de 嘶嘶声 sīsīshēng

    - Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

  • volume volume

    - 十年 shínián 没见 méijiàn le hái 那么 nàme 年轻 niánqīng

    - Mười năm không gặp, trông cô ấy vẫn còn trẻ.

  • volume volume

    - 10 nián 没见 méijiàn 还是 háishì 这么 zhème 年轻 niánqīng

    - 10 năm không gặp, cậu vẫn trẻ như thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao