见红 jiàn hóng
volume volume

Từ hán việt: 【kiến hồng】

Đọc nhanh: 见红 (kiến hồng). Ý nghĩa là: (coll.) chảy máu (đặc biệt là chảy máu âm đạo), bị tổn thất tài chính.

Ý Nghĩa của "见红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

见红 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) chảy máu (đặc biệt là chảy máu âm đạo)

(coll.) to bleed (esp. vaginal bleeding)

✪ 2. bị tổn thất tài chính

to suffer a financial loss

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见红

  • volume volume

    - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn

    - Một tuần sau chúng ta gặp mặt.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng 小红 xiǎohóng zài 学校 xuéxiào 见面 jiànmiàn

    - Tiểu Minh gặp Tiểu Hồng ở trường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 姑娘 gūniang jiàn le 生人 shēngrén jiù 红脸 hóngliǎn

    - cô bé này gặp người lạ là đỏ mặt ngay.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - 10 nián 没见 méijiàn 还是 háishì 这么 zhème 年轻 niánqīng

    - 10 năm không gặp, cậu vẫn trẻ như thế.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 老爱开 lǎoàikāi de 玩笑 wánxiào 说正经 shuōzhèngjīng de 你们 nǐmen shuí 看见 kànjiàn 李红 lǐhóng le zhǎo 有事 yǒushì

    - Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao