观塘 guān táng
volume volume

Từ hán việt: 【quan đường】

Đọc nhanh: 观塘 (quan đường). Ý nghĩa là: Quận Kwun Tong của Kowloon, Hong Kong.

Ý Nghĩa của "观塘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Kwun Tong của Kowloon, Hong Kong

Kwun Tong district of Kowloon, Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观塘

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • volume volume

    - 不要 búyào 盲目乐观 mángmùlèguān

    - đừng để vui quá mất khôn.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 灌输 guànshū 错误 cuòwù de 观念 guānniàn

    - Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén dài 我们 wǒmen 参观 cānguān le 花园 huāyuán

    - Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 矛盾 máodùn

    - Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 钱塘江 qiántángjiāng de 潮汐 cháoxī shì 一个 yígè 奇观 qíguān

    - thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao