Đọc nhanh: 观塘 (quan đường). Ý nghĩa là: Quận Kwun Tong của Kowloon, Hong Kong.
✪ 1. Quận Kwun Tong của Kowloon, Hong Kong
Kwun Tong district of Kowloon, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观塘
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 鱼塘
- ao cá
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 钱塘江 的 潮汐 是 一个 奇观
- thuỷ triều của sông Tiền Đường là một hiện tượng lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
观›