Đọc nhanh: 覆载 (phú tái). Ý nghĩa là: Che và chở, nói về trời che đất chở — Chỉ công ơn lớn lao..
覆载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Che và chở, nói về trời che đất chở — Chỉ công ơn lớn lao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆载
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 风暴 覆翻 了 船只
- Cơn bão đã lật úp các con tàu.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
覆›
载›