覆载 fù zài
volume volume

Từ hán việt: 【phú tái】

Đọc nhanh: 覆载 (phú tái). Ý nghĩa là: Che và chở, nói về trời che đất chở — Chỉ công ơn lớn lao..

Ý Nghĩa của "覆载" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

覆载 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Che và chở, nói về trời che đất chở — Chỉ công ơn lớn lao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆载

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 报纸 bàozhǐ 登载 dēngzǎi le 批判 pīpàn 政客 zhèngkè de 报道 bàodào

    - Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • volume volume

    - cóng 云端 yúnduān 下载 xiàzǎi

    - Tải về từ đám mây lưu trữ.

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 覆翻 fùfān le 船只 chuánzhī

    - Cơn bão đã lật úp các con tàu.

  • volume volume

    - 书桌 shūzhuō 被覆 bèifù shàng le 一层 yīcéng

    - Bàn học che phủ một lớp vải.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 覆住 fùzhù le 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 热烈欢迎 rèlièhuānyíng 代表团 dàibiǎotuán 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:á 襾 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc
    • Nét bút:一丨フ丨丨一ノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWHOE (一田竹人水)
    • Bảng mã:U+8986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao