Đọc nhanh: 西门子公司 (tây môn tử công ti). Ý nghĩa là: Công ty Siemens.
西门子公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Siemens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西门子公司
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 的 销售额 样子 很 不错
- Doanh thu của công ty trông có vẻ rất khả quan.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
子›
西›
门›