Đọc nhanh: 西里尔字母 (tây lí nhĩ tự mẫu). Ý nghĩa là: bảng chữ cái Kirin, Chữ cái kirin.
西里尔字母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng chữ cái Kirin
Cyrillic alphabet
✪ 2. Chữ cái kirin
Cyrillic letters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西里尔字母
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 他 家里 除 母亲 以外 , 没有 别的 亲人
- trong nhà, ngoài mẹ anh ấy ra, không có người thân nào khác.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 他 把 东西 放在 一个 圈里
- Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
尔›
母›
西›
里›