Đọc nhanh: 达尔马提亚 (đạt nhĩ mã đề á). Ý nghĩa là: Dalmatia, vùng Croatia trên bờ biển phía đông của biển Adriatic.
达尔马提亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dalmatia, vùng Croatia trên bờ biển phía đông của biển Adriatic
Dalmatia, Croatian region on the eastern coast of Adriatic Sea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达尔马提亚
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尔›
提›
达›
马›