Đọc nhanh: 赫拉克利特 (hách lạp khắc lợi đặc). Ý nghĩa là: Heraclitus (535-475 TCN), triết gia thời tiền Socrates.
赫拉克利特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Heraclitus (535-475 TCN), triết gia thời tiền Socrates
Heraclitus (535-475 BC), pre-Socratic philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫拉克利特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
利›
拉›
特›
赫›