大母 dà mǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đại mẫu】

Đọc nhanh: 大母 (đại mẫu). Ý nghĩa là: bà; bà nội.

Ý Nghĩa của "大母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà; bà nội

祖母

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大母

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 洛林 luòlín 一手 yīshǒu 养大 yǎngdà

    - Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 保着 bǎozhe 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà

    - Cha mẹ nuôi dạy tôi từ từ trưởng thành.

  • volume volume

    - 这头 zhètóu 黑驴 hēilǘ shì de

    - Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.

  • volume volume

    - zài 佐治亚州 zuǒzhìyàzhōu de 祖父母 zǔfùmǔ jiā 隔壁 gébì 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.

  • volume volume

    - 长大 zhǎngdà le 不能 bùnéng guǎn 父母 fùmǔ 要钱 yàoqián le

    - Lớn rồi, không thể xin tiền bố mẹ nữa.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ shuō 女大 nǚdà 中留 zhōngliú

    - Bố mẹ cô nói gái lớn gả chồng.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn hěn 容易 róngyì 拉大 lādà

    - mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.

  • volume volume

    - ruò 一个 yígè kào 父母 fùmǔ gěi 零花钱 línghuāqián de 男生 nánshēng 约会 yuēhuì

    - Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao