Đọc nhanh: 大母 (đại mẫu). Ý nghĩa là: bà; bà nội.
大母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà; bà nội
祖母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大母
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 父母 保着 我 慢慢 长大
- Cha mẹ nuôi dạy tôi từ từ trưởng thành.
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 长大 了 , 不能 管 父母 要钱 了
- Lớn rồi, không thể xin tiền bố mẹ nữa.
- 她 父母 说 女大 不 中留
- Bố mẹ cô nói gái lớn gả chồng.
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
- 若 和 一个 靠 父母 给 大 把 零花钱 的 男生 约会
- Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
母›