Đọc nhanh: 西部电影 (tây bộ điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim cao bồi, phim miền tay.
西部电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim cao bồi, phim miền tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西部电影
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 他 导演 过 五部 电影
- Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.
- 他 导演 过 好几部 电影
- Ông ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim.
- 他 着迷 于 那部 电影
- Anh ấy bị mê hoặc bởi bộ phim đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
电›
西›
部›