西服 xīfú
volume volume

Từ hán việt: 【tây phục】

Đọc nhanh: 西服 (tây phục). Ý nghĩa là: vest; âu phục. Ví dụ : - 他穿了一套西服。 Anh ấy mặc một bộ vest.. - 西服在正式场合很合适。 Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.. - 我们需要购买几套西服。 Chúng tôi cần mua vài bộ vest.

Ý Nghĩa của "西服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

西服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vest; âu phục

西洋式的服装,有时特指男子穿的西式上衣、背心和裤子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿 chuān le 一套 yītào 西服 xīfú

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • volume volume

    - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 几套 jǐtào 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần mua vài bộ vest.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 西服

✪ 1. Động từ + 西服

Ví dụ:
  • volume

    - 穿 chuān 西服 xīfú 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.

  • volume

    - 试穿 shìchuān le 西服 xīfú

    - Cô ấy thử mặc vest.

  • volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 熨烫 yùntàng 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần là vest.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西服

  • volume volume

    - 凯撒 kǎisā zài 西元前 xīyuánqián 五十年 wǔshínián shí 征服 zhēngfú 高卢 gāolú

    - Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一套 yītào 西服 xīfú

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • volume volume

    - 试穿 shìchuān le 西服 xīfú

    - Cô ấy thử mặc vest.

  • volume volume

    - 西服 xīfú zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé hěn 合适 héshì

    - Vest rất phù hợp trong các dịp trang trọng.

  • volume volume

    - 穿 chuān 西服 xīfú 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 熨烫 yùntàng 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần là vest.

  • volume volume

    - 他服 tāfú le 一件 yījiàn 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 购买 gòumǎi 几套 jǐtào 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần mua vài bộ vest.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao