西蓝花 xī lán huā
volume volume

Từ hán việt: 【tây lam hoa】

Đọc nhanh: 西蓝花 (tây lam hoa). Ý nghĩa là: súp lơ xanh. Ví dụ : - 我弟弟特别爱吃西蓝花 Em trai tôi rất thích ăn súp lơ xanh

Ý Nghĩa của "西蓝花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西蓝花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súp lơ xanh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 特别 tèbié 爱吃西 àichīxī 蓝花 lánhuā

    - Em trai tôi rất thích ăn súp lơ xanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西蓝花

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 缎子 duànzi 正面 zhèngmiàn ér shì lán 地儿 dìer 黄花 huánghuā ér 反面 fǎnmiàn 儿全 érquán shì lán de

    - tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 特别 tèbié 爱吃西 àichīxī 蓝花 lánhuā

    - Em trai tôi rất thích ăn súp lơ xanh

  • volume volume

    - 这朵 zhèduǒ 蓝色 lánsè de huā zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bông hoa màu xanh này đẹp quá!

  • volume volume

    - 瓶口 píngkǒu shàng yǒu 一道 yīdào 蓝色 lánsè de 花边 huābiān

    - trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.

  • volume volume

    - 客人 kèrén zài 西花厅 xīhuātīng 稍事 shāoshì 休息 xiūxī

    - khách nghỉ ngơi trong phòng khách phía tây.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 去年 qùnián zài 密西西比 mìxīxībǐ 进行 jìnxíng de 蓝调 lándiào 民俗 mínsú 研究 yánjiū ..

    - Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái

  • volume volume

    - 买个 mǎigè 东西 dōngxī huā le 五文 wǔwén

    - Mua một thứ tốn năm đồng.

  • volume volume

    - 舍得 shède 花钱买 huāqiánmǎi hǎo 东西 dōngxī

    - Anh ấy không tiếc tiền mua đồ tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao