Đọc nhanh: 西米露 (tây mễ lộ). Ý nghĩa là: bánh pudding cao lương, bánh bột lọc.
西米露 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh pudding cao lương
sago pudding
✪ 2. bánh bột lọc
tapioca pudding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西米露
- 我要 去 看看 露西
- Tôi sẽ đi kiểm tra Lucy.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 我们 去 找 露西 谈谈
- Hãy đi nói chuyện với Lucy.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 你 把 露西 怎么样 了
- Bạn đã làm gì với Lucy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
西›
露›