Đọc nhanh: 西米分 (tây mễ phân). Ý nghĩa là: Bột báng.
西米分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột báng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西米分
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 海米 的 味道 十分 鲜美
- Vị của tôm khô rất tươi ngon.
- 分手 后 , 他们 都 各奔东西
- Sau khi chia tay, hai người họ mỗi ngưởi một ngả.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 爸爸 切分 这块 西瓜
- Bố cắt miếng dưa hấu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
米›
西›