Đọc nhanh: 西松建设 (tây tùng kiến thiết). Ý nghĩa là: Nishimatsu Construction Co..
西松建设 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nishimatsu Construction Co.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西松建设
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 加强 技术人员 的 梯队 建设
- tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
- 公园 建设 得 清新 美好
- Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
松›
西›
设›