Đọc nhanh: 西松 (tây tùng). Ý nghĩa là: xem 西松建設 | 西松建设.
西松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 西松建設 | 西松建设
see 西松建設|西松建设 [Xi1sōngJiànshè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西松
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
西›