Đọc nhanh: 西红脚隼 (tây hồng cước chuẩn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ưng chân đỏ (Falco vespertinus).
西红脚隼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim ưng chân đỏ (Falco vespertinus)
(bird species of China) red-footed falcon (Falco vespertinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西红脚隼
- 我 在 凉拌 西红柿
- Tôi đang trộn cà chua.
- 我 的 衬衣 被 西红柿 汁 污染 了
- Áo sơ mi của tôi dính đầy nước ép cà chua.
- 他 是 个 笨拙 的 孩子 , 经常 笨手笨脚 地 把 东西 摔破
- Anh ta là một đứa trẻ vụng về, thường xuyên vụng tay vụng chân làm vỡ đồ.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 你 要 的 东西 我 捎带脚儿 就 买来 了
- những thứ mà anh cần, tôi tiện thể đã mua về đây.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 这个 西瓜 的 肉 很 红 很甜
- Ruột của quả dưa hấu này rất đỏ rất ngọt.
- 我 很 喜欢 吃 西红柿
- Mình rất thích ăn cà chua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
脚›
西›
隼›