Đọc nhanh: 西康 (tây khang). Ý nghĩa là: tỉnh lịch sử của Tây Tạng ở vùng Kham và tây Tứ Xuyên, một tỉnh của Trung Hoa Dân Quốc 1928-49 với thủ đô Ya'an 雅安.
✪ 1. tỉnh lịch sử của Tây Tạng ở vùng Kham và tây Tứ Xuyên, một tỉnh của Trung Hoa Dân Quốc 1928-49 với thủ đô Ya'an 雅安
historic province of Tibet in Kham region and west Sichuan, a province of Republic of China 1928-49 with capital Ya'an 雅安 [Yǎān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西康
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
西›