Đọc nhanh: 西戎 (tây nhung). Ý nghĩa là: Xionites (dân du mục Trung Á), Xirong, một nhóm dân tộc cổ đại của miền Tây Trung Quốc từ thời nhà Chu trở đi.
西戎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Xionites (dân du mục Trung Á)
Xionites (Central Asian nomads)
✪ 2. Xirong, một nhóm dân tộc cổ đại của miền Tây Trung Quốc từ thời nhà Chu trở đi
the Xirong, an ancient ethnic group of Western China from the Zhou Dynasty onwards
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西戎
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戎›
西›