西天 xītiān
volume volume

Từ hán việt: 【tây thiên】

Đọc nhanh: 西天 (tây thiên). Ý nghĩa là: Tây Thiên (tín đồ Đạo Phật Trung quốc thời xưa gọi Ấn Độ), thế giới cực lạc; cõi cực lạc.

Ý Nghĩa của "西天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tây Thiên (tín đồ Đạo Phật Trung quốc thời xưa gọi Ấn Độ)

中国古代佛教徒称印度

✪ 2. thế giới cực lạc; cõi cực lạc

极乐世界

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西天

  • volume volume

    - zài 西藏 xīzàng 天葬 tiānzàng shì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 风俗 fēngsú

    - Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān 东奔西跑 dōngbēnxīpǎo de 累坏 lèihuài le

    - Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.

  • volume volume

    - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài shì 伏天 fútiān 西瓜 xīguā 正当 zhèngdāng lìng

    - hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 三折 sānzhé

    - Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 六折 liùzhé 甩卖 shuǎimài

    - Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.

  • volume volume

    - jiè de 东西 dōngxī 还要 háiyào yòng qǐng 宽限 kuānxiàn 几天 jǐtiān

    - đồ tôi mượn anh vẫn đang cần dùng, xin anh thư thả thêm vài ngày.

  • volume volume

    - 常住 chángzhù 顾客 gùkè 可以 kěyǐ 使用 shǐyòng 酒店 jiǔdiàn de 游泳池 yóuyǒngchí 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 享用 xiǎngyòng 免费 miǎnfèi de zhōng 西式 xīshì

    - Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao