Đọc nhanh: 西王母 (tây vương mẫu). Ý nghĩa là: Tây Vương Mẫu (nhân vật thần thoại, thường gọi là Vương mẫu nương nương).
西王母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Vương Mẫu (nhân vật thần thoại, thường gọi là Vương mẫu nương nương)
中国古代神话中的女神,住在昆仑山的瑶池,她园子里种有蟠桃,人吃了能长生不老通称王母娘娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西王母
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 王 母 ( 祖母 )
- bà nội
- 王家坪 在 中国 陕西省
- Vương Gia Bình ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
- 母亲 委 我 买 东西
- Mẹ giao cho tôi đi mua đồ.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 王母 的 手艺 非常 好
- Bà nội có tay nghề rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
王›
西›