Đọc nhanh: 西土 (tây thổ). Ý nghĩa là: Tây Thổ, Trường An.
✪ 1. Tây Thổ
佛教称阿弥陀佛所处的世界
✪ 2. Trường An
长安
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西土
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
西›