Đọc nhanh: 藏医 (tàng y). Ý nghĩa là: y học truyền thống Tây Tạng, thầy thuốc Tây Tạng; bác sĩ Tây tạng (thầy thuốc chữa bệnh theo phương pháp và lý luận y học truyền thống Tây Tạng).
藏医 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. y học truyền thống Tây Tạng
藏族的传统医学
✪ 2. thầy thuốc Tây Tạng; bác sĩ Tây tạng (thầy thuốc chữa bệnh theo phương pháp và lý luận y học truyền thống Tây Tạng)
用藏族传统医学理论和方法治病的医生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏医
- 藏医 十分 神奇
- Y học Tây Tạng rất thần kỳ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 他 不是 医生 , 而是 老师
- Anh ấy không phải bác sĩ mà là giáo viên.
- 他 一去 医院 就 紧张 得 要命
- Anh ấy vô cùng lo lắng mỗi lần đến bệnh viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
藏›