Đọc nhanh: 西北部 (tây bắc bộ). Ý nghĩa là: phần tây bắc.
西北部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần tây bắc
northwest part
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北部
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 河北 西部 和 山西 接壤
- phía tây tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 公司 想 把 总部 设在 北方
- Công ty muốn đặt trụ sở chính ở phía bắc.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
西›
部›