Đọc nhanh: 西北雨 (tây bắc vũ). Ý nghĩa là: thundershower (Tw).
西北雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thundershower (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北雨
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 建设 大西北
- xây dựng miền Tây Bắc
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 在 西北 某处
- Nó ở phía tây bắc đâu đó.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
西›
雨›