西兰花 xī lánhuā
volume volume

Từ hán việt: 【tây lan hoa】

Đọc nhanh: 西兰花 (tây lan hoa). Ý nghĩa là: Súp lơ xanh, bông cải xanh.

Ý Nghĩa của "西兰花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西兰花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Súp lơ xanh, bông cải xanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西兰花

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā zhēn 美丽 měilì

    - Hoa lan thật đẹp.

  • volume volume

    - 奥克兰 àokèlán shì 一座 yīzuò 新西兰 xīnxīlán de 城市 chéngshì

    - Auckland là một thành phố ở New Zealand.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 特别 tèbié 爱吃西 àichīxī 蓝花 lánhuā

    - Em trai tôi rất thích ăn súp lơ xanh

  • volume volume

    - zài 晚礼服 wǎnlǐfú 上缀 shàngzhuì zhù 一朵 yīduǒ 兰花 lánhuā

    - Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.

  • volume volume

    - zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 一些 yīxiē 紫罗兰 zǐluólán

    - Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.

  • volume volume

    - 买个 mǎigè 东西 dōngxī huā le 五文 wǔwén

    - Mua một thứ tốn năm đồng.

  • volume volume

    - 舍得 shède 花钱买 huāqiánmǎi hǎo 东西 dōngxī

    - Anh ấy không tiếc tiền mua đồ tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao