西塔琴 xītǎ qín
volume volume

Từ hán việt: 【tây tháp cầm】

Đọc nhanh: 西塔琴 (tây tháp cầm). Ý nghĩa là: Đàn xi-ta (sitar).

Ý Nghĩa của "西塔琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

西塔琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàn xi-ta (sitar)

西塔琴可以说是印度最具代表性的印度古典乐器。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西塔琴

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 西瓜 xīguā

    - Ba miếng dưa hấu.

  • volume volume

    - 三槐堂 sānhuáitáng 位于 wèiyú 城西 chéngxī

    - Tam Hoài Đường ở phía tây thành.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • volume volume

    - 七星岩 qīxīngyán ( zài 广西 guǎngxī )

    - Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 一叠 yīdié 按堆 ànduī 排放 páifàng huò rēng zài 一起 yìqǐ de 一些 yīxiē 东西 dōngxī

    - Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.

  • volume volume

    - xià 人们 rénmen chī de 这些 zhèxiē 东西 dōngxī 达官贵人 dáguānguìrén 喂狗 wèigǒu de hái chà

    - những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao