Đọc nhanh: 西伯利亚哈士奇 (tây bá lợi á ha sĩ kì). Ý nghĩa là: Chó Husky Sibir là một giống chó cỡ trung thuộc nòi chó kéo xe có nguồn gốc từ vùng Đông Bắc Sibir; Nga. Xét theo đặc điểm di truyền; chó Husky được xếp vào dòng Spitz. Chó Husky có hai lớp lông dày; tai dựng hình tam giác và thường có những điểm nhận dạng khác nhau trên lông..
西伯利亚哈士奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó Husky Sibir là một giống chó cỡ trung thuộc nòi chó kéo xe có nguồn gốc từ vùng Đông Bắc Sibir; Nga. Xét theo đặc điểm di truyền; chó Husky được xếp vào dòng Spitz. Chó Husky có hai lớp lông dày; tai dựng hình tam giác và thường có những điểm nhận dạng khác nhau trên lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西伯利亚哈士奇
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伯›
利›
哈›
士›
奇›
西›