Đọc nhanh: 新西伯利亚市 (tân tây bá lợi á thị). Ý nghĩa là: Novosibirsk, thành phố ở Nga.
✪ 1. Novosibirsk, thành phố ở Nga
Novosibirsk, city in Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新西伯利亚市
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伯›
利›
市›
新›
西›