Đọc nhanh: 西伯利亚猫 (tây bá lợi á miêu). Ý nghĩa là: Mèo Siberian.
西伯利亚猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Siberian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西伯利亚猫
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伯›
利›
猫›
西›