Đọc nhanh: 褛 (lũ). Ý nghĩa là: rách nát; rách bươm (quần áo). Ví dụ : - 衣衫褴褛。 quần áo rách rưới.. - 衣衫褴褛。 quần áo rách rưới.
褛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rách nát; rách bươm (quần áo)
褴褛: (衣服) 破烂
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褛
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 衣衫褴褛
- quần áo rách rưới.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
褛›