倜傥 tìtǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thích thảng】

Đọc nhanh: 倜傥 (thích thảng). Ý nghĩa là: hào phóng.

Ý Nghĩa của "倜傥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倜傥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hào phóng

洒脱;不拘束

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倜傥

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OBGR (人月土口)
    • Bảng mã:U+501C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFBU (人火月山)
    • Bảng mã:U+50A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp