部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thích thảng】
Đọc nhanh: 倜傥 (thích thảng). Ý nghĩa là: hào phóng.
倜傥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hào phóng
洒脱;不拘束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倜傥
- 你 nǐ 曾经 céngjīng 也 yě 是 shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng 的 de 风云人物 fēngyúnrénwù
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
倜›
Tập viết
傥›
Thoải Mái
rách rưới; tả tơi; mướpten ben