Đọc nhanh: 褪套儿 (thốn sáo nhi). Ý nghĩa là: vuột khỏi; tuột ra (tròng trói), trốn tránh trách nhiệm; thoát khỏi.
褪套儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vuột khỏi; tuột ra (tròng trói)
使身体脱离缚着它的绳索
✪ 2. trốn tránh trách nhiệm; thoát khỏi
比喻摆脱责任
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褪套儿
- 狗 褪 了 套儿 跑 了
- chó vuột tròng chạy rồi.
- 我 不会 打 活套 儿
- Tôi không biết thắt thòng lọng.
- 褪 套儿
- rụt khỏi tròng
- 活套 儿一拉 就 紧
- Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.
- 这套 家具 不 单个儿 卖
- đây là nguyên bộ không bán lẻ.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 这套 房子 有点儿 各
- Ngôi nhà này có chút bất thường.
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
套›
褪›