褪套儿 tuì tào er
volume volume

Từ hán việt: 【thốn sáo nhi】

Đọc nhanh: 褪套儿 (thốn sáo nhi). Ý nghĩa là: vuột khỏi; tuột ra (tròng trói), trốn tránh trách nhiệm; thoát khỏi.

Ý Nghĩa của "褪套儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褪套儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vuột khỏi; tuột ra (tròng trói)

使身体脱离缚着它的绳索

✪ 2. trốn tránh trách nhiệm; thoát khỏi

比喻摆脱责任

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褪套儿

  • volume volume

    - gǒu tuì le 套儿 tàoer pǎo le

    - chó vuột tròng chạy rồi.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 活套 huótào ér

    - Tôi không biết thắt thòng lọng.

  • volume volume

    - tuì 套儿 tàoer

    - rụt khỏi tròng

  • volume volume

    - 活套 huótào 儿一拉 éryīlā jiù jǐn

    - Cái thòng lọng sẽ thắt chặt khi kéo.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 家具 jiājù 单个儿 dāngeér mài

    - đây là nguyên bộ không bán lẻ.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 螺丝 luósī de 母儿 mǔér máo le

    - Lỗ ốc vít này trờn rồi.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 房子 fángzi 有点儿 yǒudiǎner

    - Ngôi nhà này có chút bất thường.

  • volume volume

    - zài 书套 shūtào shàng tiē 一个 yígè 浮签 fúqiān ér

    - Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuì , Tùn
    • Âm hán việt: Thoái , Thối , Thốn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LYAV (中卜日女)
    • Bảng mã:U+892A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình