Đọc nhanh: 裸体美女照 (loã thể mĩ nữ chiếu). Ý nghĩa là: ảnh khoả thân.
裸体美女照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh khoả thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸体美女照
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 女孩 的 标准 体重 与 男孩 的 标准 体重 不同
- Cân nặng tiêu chuẩn của con gái khác với cân nặng tiêu chuẩn của con trai
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
女›
照›
美›
裸›