Đọc nhanh: 裙带亲 (quần đới thân). Ý nghĩa là: người thân của vợ (hơi bực bội).
裙带亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người thân của vợ (hơi bực bội)
relatives of the wife (slightly pejorative)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙带亲
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 他 和 老板 沾亲带故
- Anh ta và sếp có quan hệ thân thiết.
- 见 着 你 母亲 , 给 我 带个 好儿
- gặp mẹ anh cho tôi gởi lời hỏi thăm.
- 将 你 父亲 的 秘密 带离 此处 掩埋 起来
- Hãy chôn giấu những bí mật của cha bạn khỏi đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
带›
裙›