Đọc nhanh: 背带裙 (bội đới quần). Ý nghĩa là: Váy có dây đeo, váy 2 dây.
背带裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy có dây đeo, váy 2 dây
现代裙类名称,连衣裙的一类。衣服下面是各种式样的裙子,上面配以背带(背带可宽可窄,有多种式样),穿着时利用背带把裙子吊起,方便实用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背带裙
- 我 勒紧 背包 的 带子
- Tôi thít chặt dây balo.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
背›
裙›