Đọc nhanh: 裘皮上光 (cừu bì thượng quang). Ý nghĩa là: Làm láng bóng da lông thú.
裘皮上光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm láng bóng da lông thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裘皮上光
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 他 的 脸上 光 露出 笑容
- Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
- 他 的 眼光 一直 在 我 身上
- Ánh mắt của anh ấy luôn dõi theo tôi.
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
光›
皮›
裘›