Đọc nhanh: 纺织品上光化学品 (phưởng chức phẩm thượng quang hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hóa chất dùng để làm bóng sợi; vải; hàng dệt.
纺织品上光化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa chất dùng để làm bóng sợi; vải; hàng dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品上光化学品
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 所以 真珠 质 的 厚度 就 像 脸上 化妆品 , 不久 就 会 磨 薄 了
- Vì vậy, độ dày của vỏ hạt ngọc trai giống như lớp trang điểm trên khuôn mặt, sẽ trở nên mỏng đi sau một thời gian ngắn.
- 她 在 网络 上 贾 化妆品
- Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
光›
化›
品›
学›
纺›
织›