Đọc nhanh: 洗衣上光剂 (tẩy y thượng quang tễ). Ý nghĩa là: Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ.
洗衣上光剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣上光剂
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 他 的 衣服 闪着 银光
- Quần áo của anh ta lấp lánh ánh bạc.
- 衣服 上 的 血迹 洗不掉
- Vết máu trên áo rửa không sạch.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
光›
剂›
洗›
衣›