Đọc nhanh: 上光铁器 (thượng quang thiết khí). Ý nghĩa là: dụng cụ làm láng; dụng cụ tráng men đồ gồm; dụng cụ đánh bóng.
上光铁器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ làm láng; dụng cụ tráng men đồ gồm; dụng cụ đánh bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上光铁器
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 的 脸上 光 露出 笑容
- Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
光›
器›
铁›