Đọc nhanh: 裂璺 (liệt vấn). Ý nghĩa là: vết rạn; vết nứt, sắp bị nứt. Ví dụ : - 裂璺的破锅。 nồi bị rạn nứt.. - 茶碗有一道裂璺。 bát trà sắp bị nứt rồi.
裂璺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vết rạn; vết nứt
器物有裂开的痕迹
- 裂 璺 的 破锅
- nồi bị rạn nứt.
✪ 2. sắp bị nứt
器物将要裂开的痕迹
- 茶碗 有 一道 裂 璺
- bát trà sắp bị nứt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂璺
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 裂 璺 的 破锅
- nồi bị rạn nứt.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 茶碗 有 一道 裂 璺
- bát trà sắp bị nứt rồi.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
璺›
裂›